VIETNAMESE

không thể nhìn thấy

không nhìn thấy được

ENGLISH

invisible

  
ADJ

/ɪnˈvɪzəbəl/

unseen, hidden, undetectable

Không thể nhìn thấy là không thể nhìn thấy được, không thể quan sát được bằng mắt thường một điều, vật hay đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Chiếc áo choàng ma thuật khiến anh ta trở nên không thể nhìn thấy được trước những người lính canh, cho phép anh ta lẻn qua mà không bị chú ý.

The magic cloak made him invisible to the guards, allowing him to slip past unnoticed.

2.

Trong căn phòng chật kín, sự không thoải mái như thể một quả tạ không thể nhìn thấy đè lên vai cô ấy.

In the crowded room, her discomfort was like an invisible weight on her shoulders.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "invisible" nhé:

- Unseen (không được nhìn thấy): không được quan sát hoặc chú ý.

Ví dụ: The beauty of the sunrise was unseen by those who slept through the early morning. (Vẻ đẹp của bình minh không được nhìn thấy bởi những người đã ngủ quá sáng sớm.)

- Hidden (ẩn): được giấu đi hoặc không dễ phát hiện.

Ví dụ: The treasure was hidden deep within the ancient cave. (Kho báu được giấu ẩn sâu bên trong hang động cổ đại.)

- Undetectable (không thể phát hiện): không thể được phát hiện hoặc cảm nhận.

Ví dụ: The spy used an undetectable cloak to move silently through the enemy territory. (Người điệp viên sử dụng một chiếc áo choàng không thể phát hiện để yên lặng di chuyển qua lãnh thổ đối phương.)