VIETNAMESE

thất nhân tâm

ENGLISH

inhumane

  
ADJ

/ɪnhjuˈmeɪn/

heartless, cold-blooded

Thất nhân tâm là trái lòng quần chúng, không lấy được sự yêu quý và kính trọng từ người dưới quyền do ăn ở vô nhân đạo.

Ví dụ

1.

Hành động của người đàn ông là thất nhân tâm.

The man's actions were inhumane.

2.

Hành động thất nhân tâm của vị vua đã gây ra rất nhiều đau khổ.

The king's inhumane actions have caused a lot of suffering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt inhumaneheartless nha! - Inhumane (bất nhân, vô nhân đạo) thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói thể hiện sự tàn ác hoặc dã man, chẳng hạn như hành động bạo lực, hành động tra tấn hoặc hành động bỏ mặc người khác. Ví dụ: It is inhumane to use child labor. (Sử dụng lao động trẻ em là vô nhân đạo.) - Heartless (nhẫn tâm, vô tình): thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc lời nói thể hiện sự thờ ơ hoặc lạnh lùng, chẳng hạn như hành động bỏ rơi người khác, hành động không giúp đỡ người khác hoặc hành động không quan tâm đến người khác. Ví dụ: It is heartless to abandon your child. (Bỏ rơi con cái là nhẫn tâm.)