VIETNAMESE

thợ chạm

thợ chạm khắc

ENGLISH

carver

  
NOUN

/ˈkɑrvər/

Thợ chạm là những người sử dụng các dụng cụ như búa, đục, dao để tạo ra các hình ảnh, hoa văn hoặc chữ viết có độ sâu trên các vật liệu cứng như gỗ, đá, kim loại

Ví dụ

1.

Anh ấy đã làm nghề thợ chạm gần 30 năm rồi.

He's worked as a carver for almost 30 years.

2.

Thợ chạm đã điêu khắc một pho tượng sống động từ đá cẩm thạch.

The carver sculpted a lifelike statue out of marble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sculptorcarver nha! - Sculptor (Nhà điêu khắc): nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều trừu tượng hoặc mô tả các đối tượng thực tế bằng cách sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như đá, kim loại, gỗ, đất sét,... với kỹ thuật đa dạng như đục, tạc, nặn, đúc, v.v. Ví dụ: Renowned sculptor Michelangelo's masterpieces such as "David" and "Pietà". (Nhà điêu khắc nổi tiếng Michelangelo đã tạo ra những kiệt tác như "David" và "Pietà".) - Carver (Thợ chạm khắc): nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm có hoa văn, hình ảnh hoặc họa tiết trang trí bằng cách chạm khắc vào vật liệu cứng như gỗ, đá, ngà voi, xương,... bằng dao khắc, đục, búa, v.v. Ví dụ: The skilled carver meticulously etched intricate patterns onto the wooden surface, transforming it into a work of art. (Thợ chạm khắc lành nghề tỉ mỉ khắc các hoa văn tinh xảo lên bề mặt gỗ, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.)