VIETNAMESE

tay buôn

con buôn

ENGLISH

dealer

  
NOUN

/ˈdilər/

trader, trafficker

Tay buôn là người làm nghề buôn bán, thường trao đổi hàng hóa phi pháp hoặc dùng mánh khóe lừa lọc để kiếm lời.

Ví dụ

1.

Tony Stark là một tay buôn vũ khí.

Tony Stark is a weapons dealer.

2.

Anh có bao nhiêu con lợn chúng tôi cũng lấy hết, một tay buôn nói.

However many pigs you have, we are taking them all, the dealer said.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt dealer trafficker nha! - Dealer (tay buôn): là từ chỉ một người bán lẻ các mặt hàng bất hợp pháp. Dealer thường bán các mặt hàng này cho người tiêu dùng cuối cùng, tức là những người sử dụng chúng. Dealer có thể bán các mặt hàng bất hợp pháp ở nhiều nơi khác nhau, chẳng hạn như trên đường phố, trong các quán bar hoặc câu lạc bộ đêm, hoặc thậm chí trực tuyến. Ví dụ: The police arrested a drug dealer on the street corner. (Cảnh sát đã bắt giữ một tay buôn ma túy ở góc phố.) - Trafficker (kẻ buôn lậu): là từ chỉ một người buôn bán các mặt hàng bất hợp pháp với quy mô lớn hơn. Trafficker thường mua các mặt hàng bất hợp pháp từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ở nước ngoài, sau đó vận chuyển chúng đến các quốc gia khác để bán. Trafficker thường sử dụng các phương thức vận chuyển phức tạp và tinh vi để tránh bị phát hiện bởi các cơ quan chức năng. Ví dụ: The drug traffickers were arrested at the border. (Những kẻ buôn ma túy bị bắt ở biên giới.)