VIETNAMESE

ra vẻ ta đây

word

ENGLISH

Act superior

  
PHRASE

/ækt suˈpɪriər/

“Ra vẻ ta đây” là hành động thể hiện mình vượt trội hoặc quan trọng hơn người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ra vẻ ta đây với đồng nghiệp.

He acted superior to his colleagues.

2.

Cô ấy ra vẻ ta đây trong mọi cuộc trò chuyện.

She acted superior in every conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Act superior (ra vẻ ta đây) nhé! check Look down on others - Coi thường người khác Phân biệt: Look down on others là cách nói rõ ràng về thái độ – đồng nghĩa với act superior trong ngữ cảnh chê bai người khác. Ví dụ: She tends to look down on others who earn less. (Cô ấy hay coi thường người kiếm ít tiền hơn.) check Act high and mighty - Làm như mình ở trên Phân biệt: Act high and mighty là thành ngữ thân mật – gần nghĩa với act superior trong phê phán thái độ tự cao. Ví dụ: Don’t act high and mighty, we’re all equals here. (Đừng ra vẻ ta đây, ở đây ai cũng như nhau cả.) check Be condescending - Hạ cố, lên mặt Phân biệt: Be condescending là cách nói trang trọng – tương đương với act superior trong ngữ cảnh ứng xử xã hội. Ví dụ: His tone was condescending and offensive. (Giọng điệu của anh ta rất lên mặt và xúc phạm.)