VIETNAMESE

rây bột

word

ENGLISH

Sift flour

  
PHRASE

/sɪft ˈflaʊr/

“Rây bột” là hành động lọc bột để loại bỏ các hạt không đều.

Ví dụ

1.

Cô ấy rây bột vào tô để làm bánh.

She sifted flour into the bowl for the cake.

2.

Anh ấy rây bột trước khi bắt đầu công thức.

He sifted the flour before starting the recipe.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flour khi nói hoặc viết nhé! check Mix flour with water – trộn bột với nước Ví dụ: First, mix the flour with water until smooth. (Trước tiên, trộn bột với nước cho đến khi nhuyễn mịn) check Dust with flour – phủ bột Ví dụ: Dust the surface with flour to prevent sticking. (Phủ một lớp bột lên bề mặt để tránh dính) check Knead the flour – nhồi bột Ví dụ: He kneaded the flour into a soft dough. (Anh ấy nhồi bột thành một khối bột mềm) check Flour-based dish – món ăn làm từ bột Ví dụ: Pancakes are a common flour-based dish. (Bánh kếp là một món ăn phổ biến làm từ bột mì)