VIETNAMESE

việc đánh giá

word

ENGLISH

evaluation

  
NOUN

/ɪˌvæljuˈeɪʃən/

assessment

Việc đánh giá là quá trình đánh giá, đo lường, và đưa ra nhận định về hiệu suất, chất lượng, hoặc giá trị của một cá nhân, một tổ chức, hoặc một sản phẩm/dịch vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Cuộc đánh giá sẽ diễn ra vào tuần tới.

The evaluation will take place next week.

2.

Cuộc đánh giá rất tích cực.

The evaluation was positive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ evaluation nhé! check Evaluate (verb) – Đánh giá Ví dụ: The teacher will evaluate the students' performance. (Giáo viên sẽ đánh giá kết quả học tập của học sinh.) check Evaluator (noun) – Người đánh giá Ví dụ: The evaluator provided constructive feedback on the project. (Người đánh giá đã cung cấp phản hồi mang tính xây dựng cho dự án.)