VIETNAMESE
thưởng cuối năm
tiền thưởng cuối năm
ENGLISH
year-end bonus
/jɪr-ɛnd ˈboʊnəs/
year-end incentive, end-of-year reward
Thưởng cuối năm là một khoản tiền hoặc phần thưởng mà người làm việc nhận được vào cuối năm làm việc. Đây là một cách để công ty hoặc tổ chức tưởng thưởng và động viên nhân viên vì những đóng góp và nỗ lực trong suốt một năm làm việc.
Ví dụ
1.
Nhân viên háo hức chờ đợi thưởng cuối năm như một sự đánh giá cao.
Employees eagerly anticipate the year-end bonus as a token of appreciation.
2.
Thưởng cuối năm thường dựa trên thành tích cá nhân và công ty.
The year-end bonus is often based on individual and company performance.
Ghi chú
Từ year-end bonus là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Salary - Tiền lương
Ví dụ:
Her salary was increased after her promotion.
(Lương của cô ấy được tăng sau khi thăng chức.)
Overtime pay - Lương làm thêm giờ
Ví dụ:
They received overtime pay for working during the weekend.
(Họ nhận được lương làm thêm giờ khi làm việc cuối tuần.)
Performance bonus - Thưởng theo hiệu suất
Ví dụ:
The performance bonus motivated the team to work harder.
(Thưởng theo hiệu suất đã thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết