VIETNAMESE
quan hệ tình dục
Giao hợp
ENGLISH
Sexual intercourse
/ˈsɛkʃuəl ˈɪntərkɔrs/
Coitus
“Quan hệ tình dục” là hành động giao hợp giữa hai người để thỏa mãn nhu cầu sinh lý.
Ví dụ
1.
Quan hệ tình dục cần có sự đồng thuận.
Sexual intercourse should be consensual.
2.
Họ đã thực hiện quan hệ tình dục.
They engaged in sexual intercourse.
Ghi chú
Từ Sexual intercourse là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học và giáo dục giới tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reproductive health – Sức khỏe sinh sản
Ví dụ:
Reproductive health is an essential part of sexual education.
(Sức khỏe sinh sản là một phần quan trọng trong giáo dục giới tính.)
Contraception – Biện pháp tránh thai
Ví dụ:
Contraception helps in family planning.
(Biện pháp tránh thai giúp lập kế hoạch gia đình.)
Safe practices – Thực hành an toàn
Ví dụ:
Safe practices reduce the risks of infections.
(Thực hành an toàn làm giảm nguy cơ lây nhiễm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết