VIETNAMESE
võ judo
ENGLISH
judo
/ˈdʒuːdoʊ/
Võ judo là một môn võ thuật phát triển từ các kỹ thuật chiến đấu truyền thống của Nhật Bản tập trung vào việc sử dụng kỹ thuật vật lý và sức mạnh để kiểm soát đối thủ và giành chiến thắng.
Ví dụ
1.
Judo là một môn võ Nhật Bản.
Judo is a Japanese martial art.
2.
Anh ấy bắt đầu học judo năm ngoái.
He started learning judo last year.
Ghi chú
Từ Judo là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Judo nhé!
Throw – Ném, quật
Ví dụ:
Judo involves techniques like throwing your opponent to the ground.
(Judo bao gồm các kỹ thuật như ném đối thủ xuống đất.)
Hold – Khóa, giữ chặt
Ví dụ:
A strong hold can help you control your opponent in Judo.
(Một thế khóa mạnh có thể giúp bạn kiểm soát đối thủ trong Judo.)
Grappling – Đấu vật
Ví dụ:
Judo focuses on grappling rather than striking.
(Judo tập trung vào đấu vật hơn là đánh đấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết