VIETNAMESE

binh dịch

nghĩa vụ quân sự

word

ENGLISH

military conscription

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri kənˈskrɪpʃən/

draft system

"Binh dịch" là nghĩa vụ quân sự mà công dân phải thực hiện.

Ví dụ

1.

Binh dịch là bắt buộc đối với tất cả công dân đủ điều kiện.

Military conscription is mandatory for all eligible citizens.

2.

Binh dịch đảm bảo nguồn cung cấp binh lính ổn định.

Conscription ensures a steady supply of troops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Conscription nhé! check Mandatory military service – Nghĩa vụ quân sự bắt buộc Phân biệt: Mandatory military service nhấn mạnh tính bắt buộc đối với công dân. Ví dụ: All eligible citizens are required to complete mandatory military service. (Tất cả công dân đủ điều kiện đều phải hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc.) check Draft – Tuyển quân Phân biệt: Draft là thuật ngữ phổ biến hơn ở Mỹ, ám chỉ việc gọi nhập ngũ công dân trong thời chiến hoặc khủng hoảng. Ví dụ: Many young men were drafted during the war. (Nhiều thanh niên bị gọi nhập ngũ trong thời chiến.) check Enlistment – Sự gia nhập quân đội Phân biệt: Enlistment mang ý nghĩa tình nguyện hơn, nhưng cũng có thể áp dụng cho nghĩa vụ bắt buộc. Ví dụ: The government encouraged voluntary enlistment to avoid imposing a draft. (Chính phủ khuyến khích việc gia nhập quân đội tự nguyện để tránh áp đặt tuyển quân bắt buộc.)