VIETNAMESE

ê chệ

xấu hổ, nhục nhã

word

ENGLISH

ashamed

  
ADJ

/əˈʃeɪmd/

regretful, embarrassed

Ê chệ là cảm giác không thoải mái, bị xấu hổ hoặc nhục nhã.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông ê chệ sau khi mắc lỗi.

She looked ashamed after making a mistake.

2.

Hành động ê chệ có thể làm tổn thương sự tự tin.

Ashamed actions can damage confidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ashamed khi nói hoặc viết nhé! check Ashamed of + [something/somebody] – Cảm thấy xấu hổ về [ai đó/điều gì đó] Ví dụ: She was ashamed of her poor behavior at the party. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi không đúng mực của mình tại bữa tiệc.) check Ashamed to + [verb] – Cảm thấy xấu hổ khi làm [điều gì đó] Ví dụ: He felt ashamed to admit that he was wrong. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã sai.) check Ashamed for + [somebody] – Cảm thấy xấu hổ thay cho [ai đó] Ví dụ: I was ashamed for my friend when he started yelling in public. (Tôi cảm thấy xấu hổ thay cho bạn mình khi anh ấy bắt đầu la hét ở nơi công cộng.)