VIETNAMESE

bẫy chông

bẫy gai

word

ENGLISH

spike trap

  
NOUN

/spaɪk træp/

pointed trap

"Bẫy chông" là thiết bị có gai nhọn dùng để gây thương tích cho đối phương.

Ví dụ

1.

Bẫy chông làm bị thương nhiều lính địch.

The spike trap injured several enemy soldiers.

2.

Bẫy chông rất phổ biến trong chiến tranh du kích.

Spike traps are common in guerrilla warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spike trap nhé! check Sharp stake trap – Bẫy cọc nhọn Phân biệt: Sharp stake trap nhấn mạnh vào các cọc nhọn, thường được cắm dưới đất để gây thương tích. Ví dụ: The sharp stake trap was designed to injure advancing infantry. (Bẫy cọc nhọn được thiết kế để gây thương tích cho bộ binh tiến công.) check Pungi stake trap – Bẫy cọc tre Phân biệt: Pungi stake trap là loại bẫy cọc làm từ tre hoặc gỗ, thường được tẩm độc. Ví dụ: The soldiers avoided the pungi stake trap hidden in the grass. (Các binh sĩ tránh bẫy cọc tre ẩn trong cỏ.) check Barbed trap – Bẫy gai Phân biệt: Barbed trap thường bao gồm các móc hoặc gai nhọn để ngăn cản kẻ địch. Ví dụ: The barbed trap slowed down the enemy's approach. (Bẫy gai làm chậm bước tiến của kẻ địch.)