VIETNAMESE

nấp

trốn

word

ENGLISH

hide

  
VERB

/haɪd/

conceal

Nấp là hành động trốn hoặc ẩn mình để không bị nhìn thấy.

Ví dụ

1.

Anh ấy nấp sau cánh cửa để gây bất ngờ cho bạn mình.

He hid behind the door to surprise his friend.

2.

Cô ấy nấp dưới bàn trong cơn bão.

She hid under the table during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hide khi nói hoặc viết nhé! check Hide behind - Trốn sau cái gì đó Ví dụ: The child hid behind the curtain during the game. (Đứa trẻ trốn sau tấm rèm trong trò chơi.) check Hide from someone - Trốn ai đó Ví dụ: She hid from her friends to avoid answering their questions. (Cô ấy trốn bạn bè để tránh trả lời các câu hỏi của họ.) check Hide the truth - Che giấu sự thật Ví dụ: He tried to hide the truth about his mistakes. (Anh ấy cố gắng che giấu sự thật về những sai lầm của mình.)