VIETNAMESE

thúc

giục, thúc giục, thúc bách

word

ENGLISH

urge

  
VERB

/ɜrʤ/

stimulate, prompt

Thúc là động từ chỉ hành động giục giã, thúc đẩy, khiến cho một việc gì đó xảy ra nhanh hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thúc đồng nghiệp của mình hành động với vấn đề cấp bách hiện tại.

She urged her colleagues to take action on the urgent matter at hand.

2.

Giáo viên thúc học sinh nộp bài tập của họ trước thời hạn.

The teacher urged the students to submit their assignments before the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ urge khi nói hoặc viết nhé! Urge someone to act – Thúc giục ai đó hành động Ví dụ: She urged him to act quickly to save the deal. (Cô ấy thúc giục anh hành động nhanh chóng để cứu lấy thỏa thuận.) Feel an urge to do something – Cảm thấy thôi thúc làm điều gì đó Ví dụ: He felt an urge to speak up during the meeting. (Anh ấy cảm thấy thôi thúc lên tiếng trong cuộc họp.) Strongly urge action – Mạnh mẽ thúc đẩy hành động Ví dụ: The organization strongly urged action against climate change. (Tổ chức mạnh mẽ thúc đẩy hành động chống lại biến đổi khí hậu.)