VIETNAMESE

bán thuộc địa

thuộc địa một phần

word

ENGLISH

semi-colony

  
NOUN

/ˈsɛmɪ ˈkɒləni/

partial colony

"Bán thuộc địa" là quốc gia có sự kiểm soát một phần bởi nước ngoài.

Ví dụ

1.

Bán thuộc địa đấu tranh giành độc lập trong thế kỷ 20.

The semi-colony struggled for independence during the 20th century.

2.

Bán thuộc địa thường đối mặt với sự bóc lột kinh tế và chính trị.

Semi-colonies often face economic and political exploitation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Semi-Colony nhé! check Protectorate – Xứ bảo hộ Phân biệt: Protectorate chỉ một quốc gia bị kiểm soát bởi nước khác, nhưng vẫn giữ lại một số quyền tự trị. Ví dụ: The region functioned as a protectorate under foreign supervision. (Khu vực này hoạt động như một xứ bảo hộ dưới sự giám sát của nước ngoài.) check Dependent territory – Lãnh thổ phụ thuộc Phân biệt: Dependent territory nhấn mạnh sự phụ thuộc chính trị hoặc kinh tế vào một quốc gia khác. Ví dụ: The dependent territory relied heavily on its colonial ruler for governance. (Lãnh thổ phụ thuộc phụ thuộc nhiều vào chính quyền thực dân để quản lý.) check Colonial state – Quốc gia thuộc địa Phân biệt: Colonial state là một dạng quốc gia hoàn toàn nằm dưới sự cai trị của nước khác, khác với semi-colony. Ví dụ: The colonial state was directly governed by the empire. (Quốc gia thuộc địa được cai trị trực tiếp bởi đế quốc.)