VIETNAMESE

chiến tranh cục bộ

xung đột địa phương

word

ENGLISH

limited war

  
NOUN

/ˈlɪmɪtɪd wɔːr/

regional conflict

"Chiến tranh cục bộ" là cuộc chiến giới hạn trong một khu vực hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Khu vực này tham gia vào một cuộc chiến tranh cục bộ.

The region was involved in a limited war.

2.

Chiến tranh cục bộ thường dẫn đến căng thẳng kéo dài.

Limited wars often result in prolonged tensions.

Ghi chú

Limited war là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regional conflict – Xung đột khu vực Ví dụ: The limited war escalated into a broader regional conflict. (Chiến tranh cục bộ leo thang thành một xung đột khu vực lớn hơn.) check Constrained warfare – Chiến tranh bị hạn chế Ví dụ: Limited wars often involve constrained warfare to avoid large-scale escalation. (Chiến tranh cục bộ thường bao gồm các hoạt động chiến tranh bị hạn chế để tránh leo thang quy mô lớn.) check Localized conflict – Xung đột cục bộ Ví dụ: The limited war remained a localized conflict within the country's borders. (Chiến tranh cục bộ vẫn là một xung đột cục bộ trong biên giới quốc gia.)