VIETNAMESE

tên lửa

đạn tự hành

word

ENGLISH

missile

  
NOUN

/ˈmɪsəl/

rocket

"Tên lửa" là vũ khí tự hành sử dụng động cơ phản lực để tấn công mục tiêu.

Ví dụ

1.

Tên lửa đánh trúng mục tiêu với độ chính xác cao.

The missile struck its target with precision.

2.

Tên lửa rất quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Missiles are essential in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của missile nhé! check Projectile – Đạn phóng Phân biệt: Projectile là đạn hoặc vật thể được phóng đi từ một bệ phóng với mục đích tiêu diệt mục tiêu. Ví dụ: The missile is a type of self-propelled projectile used for long-range attacks. (Tên lửa là một loại đạn phóng tự hành được sử dụng cho các cuộc tấn công tầm xa.) check Rocket – Hỏa tiễn Phân biệt: Rocket là một loại tên lửa có thể hoạt động độc lập mà không cần sự dẫn đường. Ví dụ: The missile, unlike a rocket, is equipped with a guidance system. (Tên lửa, không giống như hỏa tiễn, được trang bị hệ thống dẫn đường.) check Guided weapon – Vũ khí dẫn đường Phân biệt: Guided weapon là vũ khí được trang bị hệ thống điều khiển và dẫn đường, cho phép nó nhắm đúng mục tiêu. Ví dụ: The missile is classified as a guided weapon due to its advanced targeting capabilities. (Tên lửa được phân loại là vũ khí dẫn đường nhờ khả năng nhắm mục tiêu tiên tiến.)