VIETNAMESE

quá chén

Say xỉn, Uống quá mức

word

ENGLISH

Overdrink

  
VERB

/ˌoʊvərˈdrɪŋk/

Drink excessively

Quá chén là trạng thái uống quá nhiều rượu hoặc đồ uống có cồn, dẫn đến say xỉn.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá chén tại bữa tiệc và thấy mệt.

He overdrank at the party and felt sick.

2.

Cô ấy uống quá mức trong buổi ăn mừng.

She drank excessively during the celebration.

Ghi chú

Từ overdrink là một từ có gốc từ là over kết hợp với động từ drink. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Overeat – Ăn quá nhiều Ví dụ: He tends to overeat during the holidays. (Anh ấy thường ăn quá nhiều trong dịp lễ.) check Overwork – Làm việc quá sức Ví dụ: If you overwork yourself, you'll eventually burn out. (Nếu bạn làm việc quá sức, cuối cùng bạn sẽ kiệt sức.) check Overexert – Gắng sức quá mức Ví dụ: Don't overexert yourself during the workout, take it easy. (Đừng gắng sức quá mức trong bài tập, hãy thư giãn một chút.) check Overpay – Trả tiền quá nhiều Ví dụ: I think I overpaid for that product. (Tôi nghĩ tôi đã trả quá nhiều cho sản phẩm đó.)