VIETNAMESE

phóng bút

Viết nhanh

word

ENGLISH

Write freely

  
VERB

/raɪt ˈfriːli/

Scribble

Phóng bút là hành động viết một cách tự do, nhanh chóng mà không cần suy nghĩ quá nhiều.

Ví dụ

1.

Cô ấy phóng bút để ghi lại suy nghĩ của mình.

She wrote freely to capture her thoughts.

2.

Anh ấy phóng bút ý tưởng vào sổ tay.

He scribbled his ideas in a notebook.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Write freely là cụm động từ ghép từ write (viết) và freely (tự do). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép khác nhé! check Write down - Viết xuống Ví dụ: Please write down your name and address. (Vui lòng viết xuống tên và địa chỉ của bạn.) check Write up - Viết hoàn chỉnh, viết báo cáo Ví dụ: She wrote up the meeting notes in detail. (Cô ấy đã viết hoàn chỉnh ghi chú của cuộc họp một cách chi tiết.) check Write off - Xóa bỏ, ghi nợ Ví dụ: The company decided to write off the old debts. (Công ty quyết định xóa bỏ các khoản nợ cũ.)