VIETNAMESE

phụ thu

Chi phí thêm

word

ENGLISH

Additional charge

  
NOUN

/əˈdɪʃənəl ʧɑːrʤ/

Extra fee

Phụ thu là khoản tiền thêm vào giá gốc của một dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Nhà hàng phụ thu thêm phí phục vụ.

The restaurant added an additional charge for service.

2.

Khách sạn phụ thu phí khi trả phòng trễ.

The hotel charges an extra fee for late check-out.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Charge khi nói hoặc viết nhé! check Extra charge – Phí thêm Ví dụ: The hotel applies an extra charge for room service after midnight. (Khách sạn áp dụng phí thêm cho dịch vụ phòng sau nửa đêm.) check Service charge – Phí dịch vụ Ví dụ: The restaurant includes a service charge in the bill. (Nhà hàng đã bao gồm phí dịch vụ trong hóa đơn.) check Administrative charge – Phí hành chính Ví dụ: An administrative charge is applied when processing the paperwork. (Một khoản phí hành chính được áp dụng khi xử lý các giấy tờ.)