VIETNAMESE
súng trường
súng nòng dài
ENGLISH
rifle
/ˈraɪfl/
long gun
"Súng trường" là súng nòng dài dùng trong các hoạt động quân sự và dân sự.
Ví dụ
1.
Anh ấy bắn súng trường vào mục tiêu ở xa.
He fired his rifle at the distant target.
2.
Súng trường là vũ khí tiêu chuẩn của bộ binh.
Rifles are standard weapons for infantry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rifle nhé!
Long gun – Súng trường nòng dài
Phân biệt:
Long gun là loại súng trường với nòng dài, được sử dụng trong các cuộc bắn chính xác và tầm xa.
Ví dụ:
The rifle, also known as a long gun, is used for precision shooting.
(Súng trường, còn được gọi là súng trường nòng dài, được sử dụng để bắn chính xác.)
Bolt-action rifle – Súng trường lên đạn từng viên
Phân biệt:
Bolt-action rifle là loại súng trường được lên đạn bằng cơ chế tay, giúp tăng độ chính xác khi bắn.
Ví dụ:
The rifle operated as a bolt-action rifle for greater accuracy.
(Súng trường hoạt động như một súng trường lên đạn từng viên để tăng độ chính xác.)
Hunting rifle – Súng trường săn bắn
Phân biệt:
Hunting rifle là loại súng trường được thiết kế đặc biệt cho việc săn bắn động vật hoang dã, có thể điều chỉnh để phù hợp với mục đích này.
Ví dụ:
Many rifles are adapted as hunting rifles for civilian use.
(Nhiều súng trường được điều chỉnh để làm súng săn bắn trong dân sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết