VIETNAMESE

ngớ

không hiểu

word

ENGLISH

surprised

  
ADJ

/səˈpraɪzd/

astonished

Từ “ngớ” là biểu hiện sự bất ngờ hoặc không hiểu.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông ngớ trước tin tức đó.

He looked surprised by the news.

2.

Cô ấy cảm thấy ngớ trước sự thay đổi bất ngờ.

She felt surprised at the sudden change.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprised khi nói hoặc viết nhé! Be surprised at something - Ngạc nhiên về điều gì đó Ví dụ: She was surprised at the unexpected gift. (Cô ấy ngạc nhiên trước món quà bất ngờ.) Surprised by someone’s actions - Ngạc nhiên bởi hành động của ai đó Ví dụ: He was surprised by her kindness. (Anh ấy ngạc nhiên trước sự tử tế của cô ấy.)