VIETNAMESE
biểu cảm khuôn mặt
nét mặt, cảm xúc khuôn mặt
ENGLISH
Facial expression
/ˈfeɪʃl ɪkˈsprɛʃən/
Expression, visage
Biểu cảm khuôn mặt là cách biểu lộ cảm xúc thông qua nét mặt.
Ví dụ
1.
Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự phấn khích.
Her facial expressions showed her excitement.
2.
Biểu cảm khuôn mặt của anh ấy bộc lộ sự tức giận.
His facial expression revealed his anger.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Facial expression khi nói hoặc viết nhé!
Neutral facial expression – Biểu cảm trung tính
Ví dụ:
He maintained a neutral facial expression during the meeting.
(Anh ấy giữ biểu cảm trung tính trong cuộc họp.)
Positive facial expression – Biểu cảm tích cực
Ví dụ:
Her positive facial expression boosted everyone’s mood.
(Biểu cảm khuôn mặt tích cực của cô ấy làm tăng tinh thần mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết