VIETNAMESE

nghệ thuật quân sự

chiến thuật chiến tranh

word

ENGLISH

military strategy

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˈstrætədʒi/

art of war

"Nghệ thuật quân sự" là chiến thuật và kỹ năng sử dụng lực lượng quân đội.

Ví dụ

1.

Tướng quân xuất sắc trong nghệ thuật quân sự.

The general excelled in military strategy.

2.

Nghệ thuật quân sự quyết định kết quả của các cuộc chiến tranh.

Military strategy determines the outcome of wars.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military strategy nhé! Art of war – Nghệ thuật chiến tranh Phân biệt: Art of war đề cập đến các nguyên lý và chiến lược để đạt được chiến thắng trong chiến tranh. Ví dụ: Military strategy is a critical aspect of the art of war in both ancient and modern contexts. (Nghệ thuật quân sự là một khía cạnh quan trọng của nghệ thuật chiến tranh trong cả bối cảnh cổ đại và hiện đại.) Combat tactics – Chiến thuật chiến đấu Phân biệt: Combat tactics là các phương pháp chiến đấu cụ thể được sử dụng trong các tình huống chiến đấu để đạt được mục tiêu chiến thắng. Ví dụ: Military strategy incorporates various combat tactics to achieve objectives. (Nghệ thuật quân sự bao gồm nhiều chiến thuật chiến đấu để đạt được mục tiêu.) Operational planning – Lập kế hoạch tác chiến Phân biệt: Operational planning là quá trình lên kế hoạch cho các hoạt động chiến đấu trong chiến tranh, bao gồm việc sử dụng nguồn lực và chiến thuật. Ví dụ: Effective military strategy relies on thorough operational planning. (Nghệ thuật quân sự hiệu quả dựa vào việc lập kế hoạch tác chiến kỹ lưỡng.)