VIETNAMESE

trung tá

chỉ huy cấp trung

word

ENGLISH

lieutenant colonel

  
NOUN

/lɛfˈtɛnənt ˈkɜːrnəl/

battalion commander

"Trung tá" là một cấp bậc cao hơn đại úy, chỉ huy một đơn vị lớn.

Ví dụ

1.

Trung tá điều phối các hoạt động của tiểu đoàn.

The lieutenant colonel coordinated the battalion's movements.

2.

Trung tá giám sát các hoạt động chiến thuật.

Lieutenant colonels oversee tactical operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lieutenant colonel nhé! check Major – Thiếu tá Phân biệt: Major là cấp bậc thấp hơn lieutenant colonel, thường chỉ huy một tiểu đoàn nhỏ. Ví dụ: The major oversaw the logistics of the operation. (Thiếu tá giám sát hậu cần của chiến dịch.) check Colonel – Đại tá Phân biệt: Colonel là cấp bậc cao hơn lieutenant colonel, chỉ huy một tiểu đoàn lớn hoặc một trung đoàn. Ví dụ: The colonel addressed the troops before the mission. (Đại tá nói chuyện với binh sĩ trước nhiệm vụ.) check Brigadier – Chuẩn tướng Phân biệt: Brigadier là cấp bậc cao hơn nữa, thường chỉ huy một lữ đoàn. Ví dụ: The brigadier organized the strategic deployment of forces. (Chuẩn tướng tổ chức triển khai chiến lược các lực lượng.)