VIETNAMESE

kim cải

duyên vợ chồng khăng khít, tình cảm vợ chồng khắng khít

word

ENGLISH

strong marriage

  
NOUN

/strɔŋ ˈmɛrɪʤ/

solid marriage, sturdy marriage

Kim cải là từ cổ có nghĩa là tình vợ chồng khắng khít, thuận hòa, tình nghĩa thủy chung, sâu nặng.

Ví dụ

1.

Kim cải được xây dựng trên sự tin tưởng, giao tiếp và tôn trọng lẫn nhau.

A strong marriage is built on trust, communication, and mutual respect.

2.

Cặp đôi chia sẻ bí quyết duy trì kim cải sau 50 năm bên nhau.

The couple shared their secrets to maintaining a strong marriage after 50 years together.

Ghi chú

Cùng DOLhọc thêm 1 số collocation của từ marriage nhé! check Stable marriage - Hôn nhân ổn định Ví dụ: A stable marriage is built on trust and financial security. (Một cuộc hôn nhân ổn định được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và an toàn tài chính.) check Healthy marriage - Hôn nhân lành mạnh Ví dụ: Open communication is the key to a healthy marriage. (Giao tiếp cởi mở là chìa khóa cho một cuộc hôn nhân lành mạnh.) check Lasting marriage - Hôn nhân bền lâu Ví dụ: Patience and commitment are essential for a lasting marriage. (Sự kiên nhẫn và cam kết là điều cần thiết cho một cuộc hôn nhân bền lâu.) check Successful marriage - Hôn nhân thành công Ví dụ: A successful marriage requires effort from both partners. (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía.)