VIETNAMESE
bom nổ chậm
bom hẹn giờ
ENGLISH
time-delayed bomb
/ˌtaɪm dɪˈleɪd bɒm/
delayed explosive
"Bom nổ chậm" là bom được thiết kế để phát nổ sau một thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Bom nổ chậm phát nổ sau nhiều giờ được triển khai.
The time-delayed bomb detonated hours after deployment.
2.
Bom nổ chậm được sử dụng để nhắm vào lực lượng thứ cấp.
Time-delayed bombs are used to target secondary forces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của time-delayed bomb nhé!
Timed explosive – Thiết bị nổ hẹn giờ
Phân biệt:
Timed explosive là thuật ngữ chung, không chỉ giới hạn ở bom mà còn bao gồm các thiết bị nổ khác.
Ví dụ:
The timed explosive was set to detonate at midnight.
(Thiết bị nổ hẹn giờ được cài để phát nổ vào nửa đêm.)
Delay-action bomb – Bom hẹn giờ phát nổ
Phân biệt:
Delay-action bomb nhấn mạnh vào cơ chế hoạt động được trì hoãn.
Ví dụ:
The delay-action bomb was used to disrupt enemy operations.
(Bom hẹn giờ phát nổ được sử dụng để phá vỡ hoạt động của địch.)
Postponed detonation device – Thiết bị nổ trì hoãn
Phân biệt:
Postponed detonation device là cách diễn đạt mô tả rõ hơn về quá trình trì hoãn kích nổ.
Ví dụ:
The postponed detonation device gave the operatives time to evacuate.
(Thiết bị nổ trì hoãn cho phép các nhân viên có thời gian sơ tán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết