VIETNAMESE
tỏ tình bằng
thể hiện tình cảm bằng
ENGLISH
confess love with
/kənˈfɛs lʌv wɪð/
express love with, pour one's heart
Tỏ tình bằng là sử dụng một đồ vật hoặc phương thức để thể hiện tình cảm, sự yêu mến của mình đối với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã quyết định tỏ tình bằng một bó hồng 99 bông.
He decided to confess love with a bunch of 99 roses.
2.
Rất khó để tỏ tình bằng sự chân thành và mềm yếu.
It's not easy to confess love with sincerity and vulnerability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confess love with nhé!
Declare one’s love with - Tỏ tình với
Phân biệt:
Declare one’s love with là cách nói trang trọng và đầy cảm xúc – đồng nghĩa trực tiếp với confess love with.
Ví dụ:
He declared his love with a handwritten letter.
(Anh ấy tỏ tình bằng một bức thư tay.)
Express feelings using - Bày tỏ cảm xúc bằng
Phân biệt:
Express feelings using là cách diễn đạt nhẹ nhàng – gần nghĩa với confess love with trong các tình huống lãng mạn.
Ví dụ:
She expressed her feelings using a song.
(Cô ấy bày tỏ tình cảm bằng một bài hát.)
Propose affection through - Ngỏ lời yêu qua
Phân biệt:
Propose affection through là cách nói có phần cổ điển – tương đương với confess love with khi nhấn mạnh sự lãng mạn, chân thành.
Ví dụ:
He proposed affection through a surprise dinner.
(Anh ấy ngỏ lời yêu qua một bữa tối bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết