VIETNAMESE

vụ nổ bom

word

ENGLISH

bomb explosion

  
NOUN

/bɒm ɪkˈspləʊʒən/

bomb blast

"Vụ nổ bom" là sự phát nổ của một quả bom, thường gây thiệt hại lớn.

Ví dụ

1.

Vụ nổ bom được nghe thấy cách xa hàng dặm.

The bomb explosion was heard for miles.

2.

Vụ nổ bom gây ra sự hoảng loạn lớn.

The bomb explosion caused mass panic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bomb Explosion nhé! check Detonation – Kích nổ Phân biệt: Detonation nhấn mạnh vào quá trình kích hoạt để bom phát nổ. Ví dụ: The detonation was heard miles away. (Vụ kích nổ được nghe thấy từ cách xa hàng dặm.) check Blast – Vụ nổ Phân biệt: Blast chỉ bất kỳ vụ nổ mạnh nào, không chỉ giới hạn ở bom. Ví dụ: The blast shattered windows in nearby buildings. (Vụ nổ làm vỡ cửa sổ ở các tòa nhà gần đó.) check Explosion of a Bomb – Vụ nổ của bom Phân biệt: Explosion of a Bomb cụ thể mô tả vụ nổ xuất phát từ một quả bom. Ví dụ: The explosion of a bomb caused widespread destruction. (Vụ nổ của bom đã gây ra sự phá hủy trên diện rộng.)