VIETNAMESE
quân y sĩ
bác sĩ quân đội
ENGLISH
military doctor
/ˌmɪlɪˈtɛri ˈdɒktər/
medic
"Quân y sĩ" là người làm việc trong quân y, chuyên chăm sóc y tế cho binh sĩ.
Ví dụ
1.
Quân y sĩ chữa trị cho người bị thương.
The military doctor treated the wounded.
2.
Quân y sĩ phục vụ tại tiền tuyến.
Military doctors serve on the front lines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Doctor nhé!
Army Medic – Nhân viên y tế quân đội
Phân biệt:
Army Medic thường dùng để chỉ các nhân viên y tế cấp thấp hơn, không nhất thiết phải là bác sĩ.
Ví dụ:
The army medic provided first aid to the injured on the battlefield.
(Nhân viên y tế quân đội đã sơ cứu cho những người bị thương trên chiến trường.)
Military Physician – Bác sĩ quân y
Phân biệt:
Military Physician thường dùng để chỉ các bác sĩ có chuyên môn cao trong quân đội.
Ví dụ:
The military physician specializes in trauma surgery.
(Bác sĩ quân y chuyên về phẫu thuật chấn thương.)
Combat Doctor – Bác sĩ chiến đấu
Phân biệt:
Combat Doctor nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ y tế trong các tình huống chiến đấu.
Ví dụ:
The combat doctor worked tirelessly to save lives during the operation.
(Bác sĩ chiến đấu đã làm việc không ngừng nghỉ để cứu mạng trong chiến dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết