VIETNAMESE

binh tình

tình hình quân sự

word

ENGLISH

military situation

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˌsɪtjuˈeɪʃən/

operational status

"Binh tình" là tình hình liên quan đến quân đội và các hoạt động của họ.

Ví dụ

1.

Chỉ huy đánh giá binh tình trước khi ra quyết định.

The commander assessed the military situation before deciding.

2.

Hiểu rõ binh tình là yếu tố then chốt để thành công.

Understanding the military situation is crucial for success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military situation nhé! check Combat status – Tình trạng chiến đấu Phân biệt: Combat status tập trung vào trạng thái hiện tại của các lực lượng trên chiến trường. Ví dụ: The combat status was updated hourly to reflect real-time changes. (Tình trạng chiến đấu được cập nhật hàng giờ để phản ánh thay đổi theo thời gian thực.) check Operational situation – Tình hình hoạt động Phân biệt: Operational situation nhấn mạnh vào bối cảnh và trạng thái chung của chiến dịch quân sự. Ví dụ: The operational situation demanded immediate reinforcement of troops. (Tình hình hoạt động yêu cầu ngay lập tức tăng cường binh lính.) check Battlefield conditions – Điều kiện chiến trường Phân biệt: Battlefield conditions tập trung vào các yếu tố cụ thể như địa hình, thời tiết và trạng thái chiến đấu. Ví dụ: The battlefield conditions posed significant challenges for the advancing forces. (Điều kiện chiến trường đặt ra những thách thức lớn cho các lực lượng tiến công.)