VIETNAMESE
mếu
rưng rưng, buồn
ENGLISH
pout
/paʊt/
sulk, frown
Mếu là trạng thái biểu cảm buồn, sắp khóc.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ mếu khi không được món đồ chơi.
The child pouted when he didn’t get his toy.
2.
Cô ấy mếu sau khi thua trận.
She pouted after losing the game.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pout khi nói hoặc viết nhé!
Pout one's lips - Chu môi
Ví dụ:
She pouted her lips to show disapproval.
(Cô ấy chu môi để thể hiện sự không hài lòng.)
Pout like a child - Nhăn nhó như một đứa trẻ
Ví dụ:
Stop pouting like a child and get your work done!
(Ngừng nhăn nhó như một đứa trẻ và hoàn thành công việc của bạn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết