VIETNAMESE

tiếp thêm năng lượng

tiếp thêm sức mạnh

word

ENGLISH

energize

  
VERB

/ˈɛnərˌʤaɪz/

invigorate, revitalize, stimulate

Tiếp thêm năng lượng là tạo cho bản thân hoặc người khác động lực, hứng thú để thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Âm nhạc có sức mạnh tiếp thêm năng lượng và cải thiện tinh thần.

Music has the power to energize people and uplift their spirits.

2.

Tuyển tập nhạc tập luyện hăng say đã giúp tiếp thêm năng lượng cho những người tập gym trong lúc tập.

The energetic workout playlist helped to energize the gym-goers during their workout.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ energize khi nói hoặc viết nhé! check Energize a team - Tiếp thêm năng lượng cho nhóm Ví dụ: The leader energized the team with a motivational speech. (Người lãnh đạo tiếp thêm năng lượng cho nhóm bằng một bài phát biểu tạo động lực.) check Feel energized - Cảm thấy tràn đầy năng lượng Ví dụ: After the workout, she felt energized and ready to start her day. (Sau buổi tập, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.) check Energize a project - Tiếp thêm sức sống cho dự án Ví dụ: The new funding energized the project, allowing it to move forward. (Nguồn tài trợ mới đã tiếp thêm sức sống cho dự án, giúp nó tiếp tục tiến triển.)