VIETNAMESE

kiêng dè

thận trọng, dè dặt, cẩn trọng

word

ENGLISH

cautious

  
ADJ

/ˈkɔʃəs/

Kiêng dè là thái độ thận trọng, dè dặt, không muốn làm gì vì sợ hậu quả hoặc làm phiền người khác.

Ví dụ

1.

Với thái độ kiêng dè, cô luôn kiểm tra xung quanh trước khi băng qua đường.

Being cautious, she always checks her surroundings before crossing the street.

2.

Người leo núi ở trong trạng thái kiêng dè khi di chuyển trên địa hình đầy thử thách.

The hiker was in cautious mood while navigating the challenging terrain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cautious khi nói hoặc viết nhé! check Be cautious about something – Kiêng dè về điều gì đó Ví dụ: Investors should be cautious about making hasty decisions. (Các nhà đầu tư nên kiêng dè khi đưa ra các quyết định vội vàng.) check Cautious of someone – Kiêng dè ai đó Ví dụ: She’s always cautious of strangers. (Cô ấy luôn kiêng dè người lạ.) check Cautious in action – Cẩn trọng trong hành động Ví dụ: The doctor was cautious in prescribing new medications. (Bác sĩ rất kiêng dè trong việc kê toa thuốc mới.)