VIETNAMESE

răn

Khuyên răn

word

ENGLISH

Warn

  
VERB

/wɔrn/

“Răn” là hành động khuyên bảo hoặc cảnh báo ai đó về một hành vi không đúng.

Ví dụ

1.

Giáo viên răn học sinh về việc gian lận.

The teacher warned the students about cheating.

2.

Cô ấy răn bạn mình đừng lặp lại sai lầm.

She warned her friend against making the same mistake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Warn khi nói hoặc viết nhé! check Warn someone about [danger] – Cảnh báo ai đó về nguy hiểm Ví dụ: She warned the children about the icy roads. (Cô ấy răn lũ trẻ về con đường trơn trượt.) check Warn against [a decision] – Cảnh báo về một quyết định Ví dụ: He warned his friend against making a hasty decision. (Anh ấy răn bạn mình đừng đưa ra quyết định vội vàng.) check Warn repeatedly – Cảnh báo nhiều lần Ví dụ: The sign warned repeatedly about the risk of flooding. (Biển báo răn nhiều lần về nguy cơ ngập lụt.)