VIETNAMESE

an toàn phòng cơ giới

phòng thủ cơ giới

word

ENGLISH

mechanized defense

  
NOUN

/ˈmɛkənaɪzd dɪˈfɛns/

anti-vehicle defense

"An toàn phòng cơ giới" là bảo vệ chống lại các mối đe dọa từ xe cơ giới.

Ví dụ

1.

Hệ thống an toàn phòng cơ giới được triển khai tại các vị trí trọng yếu.

Mechanized defense systems were deployed at key locations.

2.

An toàn phòng cơ giới bảo vệ chống lại mối đe dọa từ xe bọc thép.

Mechanized defenses protect against armored threats.

Ghi chú

Từ An toàn phòng cơ giới là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và chiến thuật phòng thủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vehicle armor - Giáp xe Ví dụ: The vehicle armor provided crucial protection against enemy fire. (Giáp xe cung cấp sự bảo vệ quan trọng trước hỏa lực của kẻ thù.) check Anti-tank barrier - Rào chắn chống tăng Ví dụ: Anti-tank barriers were set up along the main road. (Rào chắn chống tăng được dựng dọc theo con đường chính.) check Defense mechanism - Cơ chế phòng thủ Ví dụ: The defense mechanism included automated turrets for added security. (Cơ chế phòng thủ bao gồm các tháp pháo tự động để tăng cường an ninh.)