VIETNAMESE

cuộc nổi dậy chống đối

phong trào phản kháng

word

ENGLISH

resistance movement

  
NOUN

/rɪˈzɪstəns ˈmuːvmənt/

opposition effort

"Cuộc nổi dậy chống đối" là hành động mạnh mẽ chống lại chính quyền.

Ví dụ

1.

Cuộc nổi dậy chống đối nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

The resistance movement gained widespread support.

2.

Cuộc nổi dậy chống đối nhắm vào cơ sở hạ tầng trọng yếu.

The resistance movement targeted key infrastructure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resistance movement nhé! check Opposition group – Nhóm đối lập Phân biệt: Opposition group là nhóm chống đối, thường hoạt động công khai hoặc trong các tình huống không bí mật. Ví dụ: The resistance movement operated in secret, similar to an opposition group. (Phong trào kháng chiến hoạt động bí mật, tương tự như một nhóm đối lập.) check Freedom fighters – Những chiến sĩ tự do Phân biệt: Freedom fighters là những người tham gia vào các phong trào kháng chiến, chiến đấu vì tự do và quyền lợi của dân tộc. Ví dụ: The resistance movement was made up of freedom fighters dedicated to their cause. (Phong trào kháng chiến bao gồm những chiến sĩ tự do tận tâm với sự nghiệp của họ.) check Anti-government force – Lực lượng chống chính phủ Phân biệt: Anti-government force ám chỉ một lực lượng chiến đấu chống lại chính quyền hoặc chế độ hiện tại. Ví dụ: The resistance movement acted as an anti-government force in occupied territories. (Phong trào kháng chiến hoạt động như một lực lượng chống chính phủ trong các khu vực bị chiếm đóng.)