VIETNAMESE

nhẹ miệng

word

ENGLISH

speak thoughtlessly

  
VERB

/spiːk ˈθɔːt.ləs.li/

“Nhẹ miệng” chỉ hành động nói mà không suy nghĩ kỹ, có thể dẫn đến những lời nói thiếu cẩn trọng hoặc không đúng mực.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường nói nhẹ miệng và làm tổn thương người khác.

He often speaks thoughtlessly and hurts others.

2.

Cô ấy cần tránh việc nói nhẹ miệng khi nói về người khác.

She needs to avoid speaking thoughtlessly when talking about others.

Ghi chú

Từ speak thoughtlessly là một từ ghép của speak (nói) và thoughtlessly (không suy nghĩ kỹ). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Speak impulsively – Nói bốc đồng Ví dụ: He spoke impulsively and later regretted his words. (Anh ấy nói bốc đồng và sau đó hối hận về lời nói của mình.) check Speak without thinking – Nói mà không suy nghĩ Ví dụ: She often speaks without thinking, which causes misunderstandings. (Cô ấy thường nói mà không suy nghĩ, điều này gây ra hiểu lầm.) check Speak recklessly – Nói liều Ví dụ: Speaking recklessly can hurt others’ feelings. (Nói liều lĩnh có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác.)