VIETNAMESE

Phụng mệnh

thi hành nhiệm vụ

word

ENGLISH

Fulfill duties

  
VERB

/fʊlˈfɪl ˈduːtiz/

carry out tasks

“Phụng mệnh” là việc tuân theo và thực hiện nhiệm vụ được giao từ cấp trên.

Ví dụ

1.

Người lính phụng mệnh theo chỉ đạo của cấp trên.

The soldier fulfilled duties as instructed by his superior.

2.

Phụng mệnh đảm bảo sự thành công của các chiến dịch quân sự.

Fulfilling duties ensures the success of military operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fulfill Duties nhé! check Carry out Responsibilities – Thực hiện trách nhiệm Phân biệt: Carry out Responsibilities nhấn mạnh vào hành động thực hiện các trách nhiệm được giao. Ví dụ: Teachers are expected to carry out their responsibilities diligently. (Giáo viên được kỳ vọng thực hiện trách nhiệm của họ một cách tận tâm.) check Perform Obligations – Hoàn thành nghĩa vụ Phân biệt: Perform Obligations mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc kinh tế. Ví dụ: The company must perform its obligations under the contract. (Công ty phải hoàn thành nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.)