VIETNAMESE

ngẩn mặt

ngẩng đầu

word

ENGLISH

look up

  
VERB

/lʊk ʌp/

glance upwards

Ngẩn mặt là hành động ngẩng đầu nhìn lên trong trạng thái ngạc nhiên hoặc suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngẩn mặt lên trời để ngắm sao.

He looked up at the sky to admire the stars.

2.

Cô ấy ngẩng mặt lên nhìn tòa nhà cao tầng.

She glanced upwards at the tall building.

Ghi chú

Từ look up là một từ ghép của look (nhìn) và up. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số phrasal verb của từ look nhé! check Look for - Tìm kiếm Ví dụ: I am looking for my keys, have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình, bạn có thấy chúng không?) check Look after - Chăm sóc Ví dụ: She looks after her younger brother while their parents are away. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ họ đi vắng.) check Look into - Điều tra, tìm hiểu Ví dụ: The company will look into the issue of employee safety. (Công ty sẽ tìm hiểu vấn đề an toàn của nhân viên.) check Look over - Kiểm tra, xem xét Ví dụ: Please look over the report before the meeting. (Vui lòng xem xét báo cáo trước cuộc họp.)