VIETNAMESE

lui binh

rút lui, thoái quân

word

ENGLISH

retreat troops

  
VERB

/rɪˈtriːt truːps/

withdraw forces

"Lui binh" là hành động rút quân để tránh thương vong hoặc tái tổ chức.

Ví dụ

1.

Chỉ huy ra lệnh lui binh để tránh thương vong.

The commander ordered to retreat troops to avoid casualties.

2.

Lui binh thường đòi hỏi lập kế hoạch chiến lược.

Retreating troops often require strategic planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Retreat Troops nhé! check Withdraw troops – Rút quân Phân biệt: Withdraw troops là cách diễn đạt chính thức, nhấn mạnh vào việc rút quân một cách có kế hoạch. Ví dụ: The commander decided to withdraw troops from the front line. (Chỉ huy quyết định rút quân khỏi tiền tuyến.) check Fallback – Rút lui chiến thuật Phân biệt: Fallback ám chỉ việc rút lui nhằm tái tổ chức lực lượng hoặc tránh thất bại. Ví dụ: The soldiers executed a fallback to a safer position. (Các binh sĩ thực hiện rút lui chiến thuật đến vị trí an toàn hơn.) check Regroup – Tái tổ chức quân đội Phân biệt: Regroup thường được sử dụng khi nói về việc tái tổ chức lực lượng sau khi rút lui. Ví dụ: The troops regrouped after the initial attack failed. (Lực lượng quân đội tái tổ chức sau khi cuộc tấn công ban đầu thất bại.)