VIETNAMESE

nhấp giọng

word

ENGLISH

Wet one’s throat

  
VERB

/wɛt wʌnz θroʊt/

“Nhấp giọng” là hành động làm ướt giọng trước khi nói hoặc hát.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhấp giọng trước khi bắt đầu bài phát biểu.

He wet his throat before starting the speech.

2.

Cô ấy nhấp giọng bằng một ngụm nước.

She wet her throat with a sip of water.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throat khi nói hoặc viết nhé! Clear your throat – khụ khụ để thông cổ Ví dụ: He cleared his throat before starting the speech. (Anh ấy khụ khụ để thông cổ trước khi bắt đầu bài phát biểu) Sore throat – đau họng Ví dụ: She stayed home because of a sore throat. (Cô ấy ở nhà vì bị đau họng) Dry throat – cổ họng khô Ví dụ: Talking too much left him with a dry throat. (Nói quá nhiều khiến anh ấy bị khô cổ họng) Lump in your throat – nghẹn ngào nơi cổ họng Ví dụ: He felt a lump in his throat as he said goodbye. (Anh ấy nghẹn ngào khi nói lời tạm biệt)