VIETNAMESE

véo

nhéo

word

ENGLISH

pinch

  
VERB

/pɪntʃ/

nip

Véo là dùng ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vào phần thịt rồi kéo nhẹ, biểu hiện sự cưng chiều, hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Cô phải tự véo mình để chắc chắn rằng mình không nằm mơ.

She had to pinch herself to make sure she wasn't dreaming.

2.

Anh ta véo nhẹ vào quả bóng xem nó có nổ không.

He gave the balloon a pinch to see if it would pop.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pinch khi nói hoặc viết nhé! check Pinch someone - Véo ai đó Ví dụ: He pinched his brother’s arm to get his attention. (Anh ấy véo tay em trai để thu hút sự chú ý.) check Pinch of salt - Một nhúm muối Ví dụ: Add a pinch of salt to the soup for better flavor. (Thêm một nhúm muối vào súp để tăng hương vị.)