VIETNAMESE
thức dậy sớm
ENGLISH
get up early
/ɡɛt ʌp ˈɜrli/
Thức dậy sớm là động từ chỉ hành động tỉnh giấc, không còn ngủ nữa vào buổi sáng sớm, có thể do có công việc sớm hoặc để thực hiện các thói quen buổi sáng.
Ví dụ
1.
Thức dậy sớm để nắm bắt ngày mới và tăng năng suất.
Get up early to seize the day and boost productivity.
2.
Các doanh nhân thường ủng hộ thức dậy sớm để bắt đầu ngày mới với sự tập trung và năng lượng.
Entrepreneurs often advocate getting up early to start the day with focus and energy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ get up early khi nói hoặc viết nhé!
Get up early to study - Thức dậy sớm để học
Ví dụ:
She gets up early to study for her exams.
(Cô ấy thức dậy sớm để học bài cho kỳ thi.)
Get up early for a trip - Thức dậy sớm để đi du lịch
Ví dụ:
They got up early to catch the bus for the trip.
(Họ thức dậy sớm để bắt xe buýt cho chuyến đi.)
Enjoy the benefits of getting up early - Tận hưởng lợi ích của việc thức dậy sớm
Ví dụ:
Getting up early gives you more time to plan your day.
(Thức dậy sớm cho bạn nhiều thời gian hơn để lên kế hoạch cho ngày của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết