VIETNAMESE
nhấn chìm
chìm xuống
ENGLISH
Submerge
/səbˈmɜːrdʒ/
Drown, plunge
“Nhấn chìm” là hành động đẩy một vật xuống dưới mặt nước một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Những con sóng nhấn chìm con thuyền nhỏ.
The waves submerged the small boat.
2.
Trận lụt đã nhấn chìm nhiều ngôi nhà trong khu vực.
The flood submerged several houses in the area.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của submerge nhé!
Submerge in – Chìm trong
Ví dụ:
He submerged himself in work to forget his problems.
(Anh ấy chìm đắm trong công việc để quên đi những vấn đề của mình.)
Submerge under – Chìm dưới
Ví dụ:
The ship submerged under the water after the collision.
(Con tàu đã chìm dưới nước sau vụ va chạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết