VIETNAMESE
quan tâm đến
Để tâm
ENGLISH
Pay attention to
/peɪ əˈtɛnʃən tuː/
Focus on
“Quan tâm đến” là hành động chú ý hoặc để tâm đến một việc hoặc người nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy quan tâm đến từng chi tiết trong công việc.
She pays attention to every detail in her work.
2.
Điều quan trọng là quan tâm đến các biển báo.
It’s important to pay attention to road signs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pay attention to khi nói hoặc viết nhé!
Pay close attention to details – Chú ý kỹ đến các chi tiết
Ví dụ:
She pays close attention to details in her designs.
(Cô ấy quan tâm đến các chi tiết trong thiết kế của mình.)
Pay attention to safety instructions – Chú ý đến hướng dẫn an toàn
Ví dụ:
Always pay attention to safety instructions during a flight.
(Hãy luôn quan tâm đến hướng dẫn an toàn trong chuyến bay.)
Pay attention to someone’s feelings – Quan tâm đến cảm xúc của ai đó
Ví dụ:
He pays attention to his friend’s feelings in every conversation.
(Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn mình trong mọi cuộc trò chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết