VIETNAMESE

nhường lời

nhường phát biểu

word

ENGLISH

Yield the floor

  
VERB

/jiːld ðə flɔːr/

Pass speaking rights

“Nhường lời” là hành động nhường quyền nói hoặc phát biểu trong một cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhường lời cho chủ tịch.

He yielded the floor to the chairman.

2.

Cô ấy nhường lời cho đồng nghiệp để bình luận.

She yielded the floor to her colleague for comments.

Ghi chú

Từ yield the floor thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, hội họp và tranh luận. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những idioms (thành ngữ) liên quan đến từ này nhé! check Take the floor – Bắt đầu phát biểu Ví dụ: The chairman took the floor to explain the agenda. (Chủ tịch bắt đầu phát biểu để giải thích nội dung chương trình.) check Hold the floor – Tiếp tục phát biểu Ví dụ: She held the floor for over an hour during the discussion. (Cô ấy tiếp tục phát biểu hơn một giờ trong buổi thảo luận.)