VIETNAMESE

việc riêng

word

ENGLISH

personal matters

  
NOUN

/ˈpɜːrsənəl ˈmætərz/

personal affairs

Việc riêng là những công việc cá nhân không liên quan đến công việc hoặc học tập.

Ví dụ

1.

Tôi có một số việc riêng cần giải quyết.

I have some personal matters to attend to.

2.

Xin đừng hỏi tôi về chuyện riêng tư.

Please don't ask me about my personal matters.

Ghi chú

Từ personal matters là một cụm danh từ chứa matters. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ có cách ghép tương tự nhé! check Legal matters - Vấn đề pháp lý Ví dụ: She consulted a lawyer to handle her legal matters. (Cô ấy đã tham vấn một luật sư để giải quyết các vấn đề pháp lý của mình.) check Financial matters - Vấn đề tài chính Ví dụ: They had a serious discussion about their financial matters before buying a house. (Họ đã có một cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề tài chính trước khi mua nhà.) check Health matters - Vấn đề sức khỏe Ví dụ: Regular check-ups are important when it comes to health matters. (Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng đối với các vấn đề sức khỏe.) check Confidential matters - (Vấn đề bảo mật, riêng tư Ví dụ: The meeting was held behind closed doors to discuss confidential matters. (Cuộc họp được tổ chức kín để thảo luận các vấn đề bảo mật.)