VIETNAMESE
quanh co
Khúc khuỷu
ENGLISH
Winding
/ˈwaɪndɪŋ/
Twisting
“Quanh co” là hành động hoặc trạng thái có nhiều khúc ngoặt hoặc không thẳng.
Ví dụ
1.
Con đường quanh co dẫn đến một ngôi làng đẹp.
The winding road led to a beautiful village.
2.
Họ đi dọc theo con đường quanh co.
They walked along the winding path.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Winding khi nói hoặc viết nhé!
Winding road – Con đường quanh co
Ví dụ:
The winding road led to a beautiful village.
(Con đường quanh co dẫn đến một ngôi làng đẹp.)
Winding river – Con sông uốn khúc
Ví dụ:
The winding river flows through the valley.
(Con sông quanh co chảy qua thung lũng.)
Winding path – Lối đi ngoằn ngoèo
Ví dụ:
They walked along the winding path in the forest.
(Họ đi dọc theo lối đi quanh co trong rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết